Các trường hợp nhiễm Herpes simplex trên da và niêm mạc, nhiễm Herpes zoster, Herpes sinh dục, Herpes môi khởi phát và tái phát.
Liều dùng và cách dùng:
Thoa thuốc lên vùng da bị nhiễm, 5 – 6 lần/ mỗi ngày, cách nhau 4 giờ 1 lần.
Việc điều trị nên kéo dài liên tục trong 5 – 7 ngày. Nếu chưa khỏi, có thể tiếp tục cho đến 10 ngày.
Việc điều trị nên bắt đầu càng sớm càng tốt khi thấy xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh.
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Thận trọng:
Thận trọng khi sử dụng aciclovir cho phụ nữ có thai, cho con bú.
Không nên dùng thuốc mỡ aciclovir khi không có các dấu hiệu và triệu chứng bệnh lý.
Không nên dùng thuốc mỡ aciclovir để phòng ngừa nhiễm tái phát virus Herpessimplex.
Không bôi thuốc mỡ aciclovir vào vùng niêm mạc như ở miệng hay âm đạo vì có thể gây kích ứng.
Thuốc mỡ aciclovir chỉ nhằm để bôi ngoài da và không nên dùng cho mắt.
Tương tác thuốc:
Không nên pha loãng hoặc dùng thuốc mỡ aciclovir như một chất nền để phối hợp với các thuốc khác.
Amphotericin B và ketoconazol làm tăng hiệu lực chống virus của aciclovir.
Interferon làm tăng tác dụng chống virus in vitro của aciclovir.
Thông báo cho bác sỹ biết các thuốc đã dùng trong lúc sử dụng aciclovir.
Tác dụng không mong muốn:
Cảm giác rát bỏng hay đau nhói thoáng qua có thể xảy ra khi bôi aciclovir.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc:
Chưa thấy thuốc có ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Các đặc tính dược lực học:
Aciclovir là chất tương tự nucleosid (acycloguanosin) có tác dụng chọn lọc trên tế bào nhiễm virus Herpes. Để có tác dụng aciclovir phải được phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính là aciclovir triphosphat. Ở chặng đầu, aciclovir được chuyển thành aciclovir monophosphat nhờ enzym của virus là thymidinkinase, sau đó chuyển tiếp thành aciclovir diphosphat và triphosphat bởi một số enzym khác của tế bào. Aciclovir triphosphat ức chế tổng hợp DNA của virus và sự nhân lên của virus mà không ảnh hưởng gì đến chuyển hóa của các tế bào bình thường.
Các đặc tính dược động học:
Aciclovir hấp thu được qua da. Nồng độ aciclovir trong nội bì bằng nồng độ ức chế tối thiểu ở mô trong giai đoạn trị liệu. Không phát hiện aciclovir trong máu khi đang bôi thuốc.
Mô tả
Thành phần: Mỗi tuýp 5 g chứa:
Aciclovir 0,25 g
Quy cách đóng gói:
Hộp 1 tuýp x 5 g.
Chỉ định:
Các trường hợp nhiễm Herpes simplex trên da và niêm mạc, nhiễm Herpes zoster, Herpes sinh dục, Herpes môi khởi phát và tái phát.
Liều dùng và cách dùng:
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Thận trọng:
Tương tác thuốc:
Tác dụng không mong muốn:
Cảm giác rát bỏng hay đau nhói thoáng qua có thể xảy ra khi bôi aciclovir.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc:
Chưa thấy thuốc có ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Các đặc tính dược lực học:
Aciclovir là chất tương tự nucleosid (acycloguanosin) có tác dụng chọn lọc trên tế bào nhiễm virus Herpes. Để có tác dụng aciclovir phải được phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính là aciclovir triphosphat. Ở chặng đầu, aciclovir được chuyển thành aciclovir monophosphat nhờ enzym của virus là thymidinkinase, sau đó chuyển tiếp thành aciclovir diphosphat và triphosphat bởi một số enzym khác của tế bào. Aciclovir triphosphat ức chế tổng hợp DNA của virus và sự nhân lên của virus mà không ảnh hưởng gì đến chuyển hóa của các tế bào bình thường.
Các đặc tính dược động học:
Aciclovir hấp thu được qua da. Nồng độ aciclovir trong nội bì bằng nồng độ ức chế tối thiểu ở mô trong giai đoạn trị liệu. Không phát hiện aciclovir trong máu khi đang bôi thuốc.
Quá liều và cách xử trí:
Chưa có số liệu lâm sàng.
Bình luận